Thực đơn
Giải_quần_vợt_Úc_Mở_rộng_2023_-_Đơn_nữ_xe_lăn Kết quả
|
|
Vòng 1 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | Diede de Groot | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
Kgothatso Montjane | 1 | 1 | 1 | Diede de Groot | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
Saki Takamuro | 2 | 1 | Momoko Ohtani | 4 | 0 | ||||||||||||||||||||||
Momoko Ohtani | 6 | 6 | 1 | Diede de Groot | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
3 | Aniek van Koot | 6 | 7 | Manami Tanaka | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||
Angélica Bernal | 1 | 5 | 3 | Aniek van Koot | 6 | 3 | 4 | ||||||||||||||||||||
Manami Tanaka | 7 | 6 | Manami Tanaka | 1 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
Macarena Cabrillana | 5 | 1 | 1 | Diede de Groot | 0 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
Zhu Zhenzhen | 6 | 6 | 2 | Yui Kamiji | 6 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||
Shiori Funamizu | 3 | 2 | Zhu Zhenzhen | 4 | 6 | 4 | |||||||||||||||||||||
Katharina Krüger | 1 | 0 | 4 | Jiske Griffioen | 6 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||||
4 | Jiske Griffioen | 6 | 6 | 4 | Jiske Griffioen | 2 | 1 | ||||||||||||||||||||
María Florencia Moreno | 3 | 2 | 2 | Yui Kamiji | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
Dana Mathewson | 6 | 6 | Dana Mathewson | 0 | 2 | ||||||||||||||||||||||
Lucy Shuker | 0 | 0 | 2 | Yui Kamiji | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
2 | Yui Kamiji | 6 | 6 |
Thực đơn
Giải_quần_vợt_Úc_Mở_rộng_2023_-_Đơn_nữ_xe_lăn Kết quảLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam Giải phẫu họcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_quần_vợt_Úc_Mở_rộng_2023_-_Đơn_nữ_xe_lăn https://ausopen.com/draws#!mens-wheelchair-singles